Hiển thị các bài đăng có nhãn cấu trúc và cụm từ tiếng anh thông dụng. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn cấu trúc và cụm từ tiếng anh thông dụng. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Hai, 18 tháng 11, 2013

52 cấu trúc và cụm từ Tiếng Anh thông dụng

1.    S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something(quá....để cho ai làm gì...)

2.  S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đến nỗi mà...)

3.  It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V(quá... đến nỗi mà...)

4.  S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)

5.  Have/ get + something + done (VpII)(nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)

6.  It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something(đã đến lúc ai đóphải làm gì...)

7.  It + takes/took+ someone + amount of time + to do something(làm gì... mất bao nhiêu thờigian...)

8.  To prevent/stop + someone/something + From + V-ing(ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)

9.  S + find+ it+ adj to do something(thấy ... để làm gì...)

10.  To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)

11.  Would rather + V¬ (infinitive) + than + V (infinitive)(thích làm gì hơn làm gì)

12.  To be/get Used to + V-ing(quen làm gì)

13.  Used to + V (infinitive)(Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)

14.  To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing( ngạc nhiên về....)
15.  To be angry at + N/V-ing(tức giận về)
16.  To be good at/ bad at + N/ V-ing(giỏi về.../ kém về...)
17.  By chance = by accident (adv)(tình cờ)
18.  To be/get tired of + N/V-ing(mệt mỏi về...)
19.  Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing(không nhịn được làm gì...)
20.  To be keen on/ to be fond of + N/V-ing(thích làm gì đó...)
21.  To be interested in + N/V-ing(quan tâm đến...)
22.  To waste + time/ money + V-ing(tốn tiền hoặc tg làm gì)
23.  To spend + amount of time/ money + V-ing(dành bao nhiêu thời gian làm gì…)
24.  To spend + amount of time/ money + on + something(dành thời gian vào việc gì...)
25.  To give up + V-ing/ N(từ bỏ làm gì/ cái gì...)
26.  Would like/ want/wish + to do something(thích làm gì...)
27.  Have + (something) to + Verb(có cái gì đó để làm)
28.  It + be + something/ someone + that/ who(chính...mà...)
29.  Had better + V(infinitive)(nên làm gì....)
30.  Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
31.  It’s + adj + to + V-infinitive(quá gì ..để làm gì)
32.  Take place = happen = occur(xảy ra)
33.  To be excited about(thích thú)
34.  To be bored with/ fed up with(chán cái gì/làm gì)
35.  There is + N-số ít, there are + N-số nhiều(có cái gì...)
36.  Feel like + V-ing(cảm thấy thích làm gì...)
37.  Expect someone to do something(mong đợi ai làm gì...)
38.  Advise someone to do something(khuyên ai làm gì...)
39.  Go + V-ing(chỉ các trỏ tiêu khiển..)(go camping...)
40.  Leave someone alone(để ai yên...)
41.  By + V-ing(bằng cách làm...)
42.  Want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive

43. For a long time = for years = for ages(đã nhiều năm rồi)(dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
44.  When + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.
45.  When + S + V(qkd), S + had + Pii
46.  Before + S + V(qkd), S + had + Pii
47.  After + S + had +Pii, S + V(qkd)
48.  To be crowded with(rất đông cài gì đó...)
49.  To be full of(đầy cài gì đó...)
50.  To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj(đây là các động từ tri giác có nghĩa là: có vẻ như/ là/ dường như/ trở nên... sau chúng nếu có adj và adv thì chúng ta phải chọn adj)
51.  except for/ apart from(ngoài, trừ...)
52.  as soon as(ngay sau khi)

Nguồn: http://tilado.edu.vn/mon-tieng-anh/52-cau-truc-va-cum-tu-thong-dung-trong-tieng-anh-a222


Trung tâm bồi dưỡng Văn hóa và Luyện thi Đại học Tilado

Địa chỉ: 99 An Trạch, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 04.3734.9536    Hotline:   098.643. 8283
Website: http://tilado.edu.vn     Email: info.hn@gmail.com